DDCI của
Huyện Chiêm Hóa
Tháng 9, 2024
Huyện & Thành phố
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
2 / 7
DDCI 2022 Điểm số
86.47
DDCI 2022 Xếp loại
Rất tốt
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Huyện Chiêm Hóa
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 16.64 | 16.93 | 16.01 | 9.96 | 18.4 | 19.52 | 8.46 | 9.87 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 16.62 | 16.38 | 16.8 | 10.45 | 19.5 | 18.79 | 8.9 | 6.38 |
Chi phí thời gian | 16.72 | 16.66 | 17.28 | 8.47 | 16.75 | 19.17 | 10 | 9.65 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 17.43 | 16.13 | 17.38 | 7.67 | 17.6 | 19.49 | 10 | 9.63 |
Chi phí không chính thức | 15.57 | 14.58 | 16.42 | 8.6 | 18.4 | 19.5 | 9.76 | 8.46 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 13.75 | 14 | 9.86 | 18.18 | 19.66 | 8.31 | 7.97 |
Thiết chế pháp lý | - | 15.41 | 16.69 | 8.2 | 18.96 | 19.72 | 8.81 | 8.76 |
Tiếp cận đất đai | 12.75 | 15.17 | 15.83 | 5 | 18.98 | 19.49 | 9.6 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 9.76 | 8.45 |
An ninh trật tự | - | - | - | - | - | - | 9.48 | - |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | - | 7.37 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | - | 8.47 |
Điểm số DDCI | 80.98 | 78.3 | 81.51 | 45.15 | 91.73 | 97.09 | 93.08 | 86.47 |
Xếp hạng | 1 / 7 | 2 / 7 | 2 / 7 | 7 / 7 | 6 / 7 | 3 / 7 | 2 / 7 | 2 / 7 |