DDCI của
Huyện Hàm Yên
Tháng 9, 2024
Huyện & Thành phố
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
3 / 7
DDCI 2022 Điểm số
75.85
DDCI 2022 Xếp loại
Tốt
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Huyện Hàm Yên
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 16.37 | 17.09 | 16.63 | 15.71 | 18.33 | 19.92 | 9.83 | 7.43 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 12.75 | 16.61 | 16.92 | 14.8 | 18.91 | 19.81 | 10 | 8.15 |
Chi phí thời gian | 15.5 | 17.24 | 18.02 | 15.35 | 17.76 | 19.32 | 9.14 | 7.26 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 14.44 | 16.35 | 17.65 | 14.86 | 17.86 | 19.74 | 9.56 | 8.29 |
Chi phí không chính thức | 12.67 | 18.16 | 15.08 | 15.17 | 18.36 | 18.73 | 10 | 7.04 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 16.26 | 13.52 | 15.6 | 18.76 | 19.31 | 9.62 | 8.21 |
Thiết chế pháp lý | - | 17.88 | 15.03 | 14.43 | 19.26 | 19.75 | 10 | 8.58 |
Tiếp cận đất đai | 9.09 | 16.71 | 13.92 | 10 | 18.88 | 19.11 | 9.26 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 8.33 | 6.63 |
An ninh trật tự | - | - | - | - | - | - | 9.06 | - |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | - | 5.01 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | - | 7.63 |
Điểm số DDCI | 69.78 | 85.19 | 79.23 | 75.65 | 92.58 | 97.32 | 94.8 | 75.85 |
Xếp hạng | 3 / 7 | 1 / 7 | 3 / 7 | 1 / 7 | 4 / 7 | 1 / 7 | 1 / 7 | 3 / 7 |