DDCI của
Huyện Sơn Dương
Tháng 9, 2024
Huyện & Thành phố
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
1 / 7
DDCI 2022 Điểm số
87.71
DDCI 2022 Xếp loại
Rất tốt
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Huyện Sơn Dương
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 14.41 | 14.08 | 16.73 | 14.19 | 19.12 | 19.62 | 4.88 | 7.82 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 11.96 | 13.91 | 16.64 | 14.09 | 19.36 | 19.64 | 6.64 | 9.25 |
Chi phí thời gian | 14.52 | 14.88 | 16.96 | 13.73 | 18.55 | 17.62 | 6.98 | 8.51 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 9.51 | 13.46 | 16.47 | 13.7 | 19 | 19.18 | 7.01 | 8.38 |
Chi phí không chính thức | 12.16 | 12.58 | 13.82 | 12.68 | 18.01 | 17.25 | 9.05 | 9.84 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 7.91 | 14.79 | 14.87 | 18.93 | 18.56 | 6.98 | 8.05 |
Thiết chế pháp lý | - | 10.95 | 15.69 | 13.96 | 19.56 | 19.66 | 7.45 | 9.86 |
Tiếp cận đất đai | 10.1 | 9.14 | 15.67 | 10.47 | 18.97 | 19.04 | 6.32 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 5.9 | 7.94 |
An ninh trật tự | - | - | - | - | - | - | 7.94 | - |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | - | 8.91 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | - | 8.86 |
Điểm số DDCI | 64.03 | 60.56 | 79.22 | 69.45 | 94.69 | 94.1 | 69.15 | 87.71 |
Xếp hạng | 5 / 7 | 4 / 7 | 4 / 7 | 3 / 7 | 1 / 7 | 5 / 7 | 5 / 7 | 1 / 7 |