DDCI của
Huyện Yên Sơn
Tháng 9, 2024
Huyện & Thành phố
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
4 / 7
DDCI 2022 Điểm số
73.69
DDCI 2022 Xếp loại
Tốt
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Huyện Yên Sơn
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 12.63 | 12.95 | 16.06 | 12.67 | 18.77 | 18.84 | 8.51 | 8.84 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 10.08 | 11.81 | 15.43 | 11 | 18.97 | 19.48 | 7.41 | 7.94 |
Chi phí thời gian | 14.13 | 13.93 | 16.49 | 11 | 18.41 | 18.85 | 8.64 | 7.53 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 10.61 | 12.06 | 16.34 | 11 | 17.64 | 18.44 | 7.12 | 7.81 |
Chi phí không chính thức | 7.49 | 9.62 | 14.56 | 11.33 | 17.54 | 17.76 | 8.38 | 7.74 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 10.81 | 15.39 | 12 | 18.61 | 18.81 | 7.12 | 7.92 |
Thiết chế pháp lý | - | 12.46 | 15.34 | 12.67 | 19.09 | 19.48 | 8.03 | 8.25 |
Tiếp cận đất đai | 10.18 | 10.98 | 14.45 | 10 | 19.05 | 18.81 | 7.07 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 7.6 | 8.84 |
An ninh trật tự | - | - | - | - | - | - | 5.31 | - |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | - | 6.75 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | - | 2.96 |
Điểm số DDCI | 56.97 | 59.14 | 77.54 | 58.33 | 92.55 | 94.04 | 75.19 | 73.69 |
Xếp hạng | 7 / 7 | 7 / 7 | 5 / 7 | 4 / 7 | 5 / 7 | 6 / 7 | 4 / 7 | 4 / 7 |