DDCI của
Công ty Điện lực Tuyên Quang (bao gồm Điện lực các huyện, thành phố)
Tháng 4, 2025
Đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc UBND Tỉnh & DN có vị trí độc quyền
DDCI 2025 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
5 / 5
DDCI 2022 Điểm số
30.9
DDCI 2022 Xếp loại
Tương đối thấp
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Công ty Điện lực Tuyên Quang (bao gồm Điện lực các huyện, thành phố)
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
13.91 | 13.71 | 14.38 | 10.15 | 18.92 | 18.27 | 7.96 | 1.9 |
![]() |
12.08 | 12.89 | 14.19 | 10.52 | 19.39 | 18.68 | 6.91 | 1.28 |
![]() |
14.6 | 16.07 | 16.66 | 9.41 | 17.62 | 18.24 | 6.19 | 1 |
![]() |
9.43 | 13.2 | 14.22 | 9.62 | 18.07 | 17.52 | 5.07 | 6.72 |
![]() |
10.19 | 12.47 | 16.15 | 10.16 | 18.78 | 18.46 | 5.59 | 4.84 |
![]() |
- | 11.72 | 13.44 | 10.98 | 18.11 | 17.94 | 5.77 | 1 |
![]() |
- | 13.1 | 15.57 | 10.61 | 19.1 | 19.06 | 6.51 | 3.34 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | - | - |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 3.03 | 1.26 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 3.08 | 2.43 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 5.95 | 1.95 |
Điểm số DDCI | 62.98 | 66.54 | 74.72 | 49.09 | 92.85 | 91.55 | 56.06 | 30.9 |
Xếp hạng | 25 / 25 | 3 / 9 | 9 / 10 | 11 / 11 | 10 / 10 | 8 / 10 | 3 / 5 | 5 / 5 |