DDCI của
Cục Thi hành án dân sự tỉnh (bao gồm Chi cục THADS các huyện, thành phố)
Tháng 7, 2025
Cơ quan nghành dọc TW trên địa bàn Tỉnh
DDCI 2025 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
3 / 8
DDCI 2022 Điểm số
62.16
DDCI 2022 Xếp loại
Khá
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Cục Thi hành án dân sự tỉnh (bao gồm Chi cục THADS các huyện, thành phố)
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
14.55 | 13.73 | 15.64 | 10 | 18.75 | 19.33 | 3.61 | 5.46 |
![]() |
13.31 | 12.23 | 15.2 | 15 | 19.51 | 19.64 | 1.77 | 6.33 |
![]() |
15.49 | 15.53 | 16.93 | 10 | 18.45 | 20 | 6.08 | 7.76 |
![]() |
12.73 | 12.71 | 16.23 | 20 | 18.21 | 18.17 | 1 | 6.53 |
![]() |
11.36 | 10.49 | 15.74 | 20 | 18.66 | 20 | 7.41 | 7.1 |
![]() |
- | 11.18 | 15.57 | 15 | 17.98 | 17.5 | 6.94 | 3.82 |
![]() |
- | 12.12 | 16.06 | 15 | 18.94 | 19.74 | 7.36 | 3.17 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | - | - |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 7.31 | 3.45 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 9.55 | 3.82 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 5.5 | 8.71 |
Điểm số DDCI | 69.23 | 62.84 | 79.55 | 75 | 93.21 | 95.98 | 56.53 | 62.16 |
Xếp hạng | 16 / 25 | 6 / 9 | 1 / 10 | 2 / 11 | 7 / 10 | 3 / 10 | 4 / 8 | 3 / 8 |