DDCI của
Cục Thuế tỉnh (bao gồm Chi cục Thuế các huyện, thành phố)
Tháng 6, 2025
Cơ quan nghành dọc TW trên địa bàn Tỉnh
DDCI 2025 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
7 / 8
DDCI 2022 Điểm số
38.2
DDCI 2022 Xếp loại
Tương đối thấp
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Cục Thuế tỉnh (bao gồm Chi cục Thuế các huyện, thành phố)
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16.67 | 14.7 | 15.44 | 12.28 | 18.91 | 19.14 | 7.25 | 3.76 |
![]() |
15.01 | 13.76 | 14.96 | 11.88 | 19.22 | 19.13 | 5.5 | 5.63 |
![]() |
16 | 16.05 | 16.9 | 11.38 | 18.13 | 19.21 | 4.18 | 3.66 |
![]() |
14.86 | 14.23 | 14.92 | 10.78 | 18.61 | 19.15 | 1.34 | 3.68 |
![]() |
14.34 | 12.45 | 15.59 | 10.34 | 18.07 | 19.17 | 1.51 | 3.77 |
![]() |
- | 11.61 | 14.38 | 10.62 | 18.17 | 18.93 | 2.59 | 2.72 |
![]() |
- | 13.77 | 14.7 | 11.34 | 18.89 | 19.48 | 1.82 | 2.73 |
![]() |
11.88 | 11.98 | 14.79 | 11.51 | - | - | - | - |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 3.9 | 4.49 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 1 | 3.45 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 1.31 | 4.13 |
Điểm số DDCI | 76.21 | 67.85 | 76.04 | 56.16 | 92.86 | 95.86 | 30.4 | 38.2 |
Xếp hạng | 1 / 25 | 2 / 9 | 6 / 10 | 6 / 11 | 9 / 10 | 4 / 10 | 7 / 8 | 7 / 8 |