DDCI của
Sở Công Thương
Tháng 9, 2024
Sở Ban nghành thuộc và trực thuộc UBND Tỉnh
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
12 / 17
DDCI 2022 Điểm số
67.48
DDCI 2022 Xếp loại
Khá
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Công Thương
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 15.16 | 13.13 | 13.8 | 10.99 | 18.8 | 19.08 | 7.58 | 6.65 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 13.3 | 12.43 | 13.71 | 11.28 | 18.69 | 18.77 | 8.24 | 8.46 |
Chi phí thời gian | 15.52 | 15.57 | 16.36 | 11.1 | 17.93 | 18.76 | 6.97 | 8.51 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 13.21 | 12.58 | 14.38 | 11.81 | 18.13 | 18.81 | 6.3 | 6.81 |
Chi phí không chính thức | 12.41 | 10.44 | 15.27 | 10.93 | 18.79 | 19.21 | 8.11 | 6.73 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 11.08 | 13.07 | 10.86 | 18.35 | 18.96 | 6.69 | 6.07 |
Thiết chế pháp lý | - | 12.81 | 13.8 | 11.32 | 18.87 | 19.16 | 8.94 | 4.44 |
Tiếp cận đất đai | 13.43 | 11.76 | 15.64 | - | - | - | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 8.04 | 4.42 |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | 8.8 | 5.8 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | 8.66 | 5.81 |
Điểm số DDCI | 70.92 | 62.38 | 73.98 | 55.93 | 92.54 | 94.82 | 78.33 | 67.48 |
Xếp hạng | 10 / 25 | 6 / 16 | 18 / 19 | 9 / 19 | 8 / 19 | 4 / 20 | 11 / 17 | 12 / 17 |