DDCI của
Sở Giao thông vận tải
Tháng 9, 2024
Sở Ban nghành thuộc và trực thuộc UBND Tỉnh
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
10 / 17
DDCI 2022 Điểm số
70.46
DDCI 2022 Xếp loại
Tốt
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Giao thông vận tải
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 14.65 | 12.05 | 15.11 | 11.25 | 18.51 | 18.25 | 7.95 | 6.63 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 12.45 | 11.65 | 16.82 | 10.7 | 18.74 | 18.28 | 8.23 | 8.03 |
Chi phí thời gian | 14.53 | 14.86 | 17.04 | 9.46 | 18.07 | 17.83 | 8.28 | 8.74 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 13.09 | 12.04 | 15.12 | 9.79 | 18 | 17.83 | 6.52 | 8.25 |
Chi phí không chính thức | 12.24 | 9.53 | 17.11 | 9.92 | 17.88 | 16.57 | 8.44 | 6.89 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 9.9 | 12.79 | 10.42 | 18.25 | 17.17 | 5.68 | 5.83 |
Thiết chế pháp lý | - | 12.83 | 17.17 | 11.01 | 18.47 | 18.29 | 7.79 | 5.52 |
Tiếp cận đất đai | 11.18 | 9.38 | 15.49 | 11.33 | - | - | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 8.37 | 4 |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | 6.29 | 5.37 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | 8.3 | 5.89 |
Điểm số DDCI | 66.78 | 57.64 | 79.28 | 51.82 | 91.37 | 88.51 | 75.85 | 70.46 |
Xếp hạng | 21 / 25 | 14 / 16 | 8 / 19 | 14 / 19 | 11 / 19 | 18 / 20 | 12 / 17 | 10 / 17 |