DDCI của
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tháng 2, 2025
Sở Ban nghành thuộc và trực thuộc UBND Tỉnh
DDCI 2025 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
11 / 17
DDCI 2022 Điểm số
70.37
DDCI 2022 Xếp loại
Tốt
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
14.66 | 13.21 | 14.48 | 11.22 | 18.44 | 19.37 | 6.18 | 6.49 |
![]() |
13.12 | 12.23 | 13.47 | 11.04 | 18.8 | 19.31 | 8.36 | 7.82 |
![]() |
15.58 | 14.81 | 16.04 | 10.41 | 18.2 | 17.86 | 7.72 | 7.03 |
![]() |
13.25 | 12.54 | 14.3 | 10.55 | 18.41 | 18.28 | 6.48 | 6.51 |
![]() |
13.75 | 10.47 | 14.7 | 10.41 | 18.43 | 18.57 | 8.92 | 7.05 |
![]() |
- | 10.59 | 13.46 | 11.65 | 18.36 | 19.18 | 7.39 | 6.21 |
![]() |
- | 12.4 | 13.58 | 11.94 | 18.58 | 19.48 | 9.46 | 6.57 |
![]() |
11.83 | 11.43 | 13.96 | 13.33 | - | - | - | - |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 8.38 | 7.79 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 9.92 | 8.36 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 9.16 | 7.59 |
Điểm số DDCI | 69.93 | 61.03 | 71.27 | 55.15 | 92.3 | 94.3 | 81.97 | 70.37 |
Xếp hạng | 14 / 25 | 8 / 16 | 19 / 19 | 12 / 19 | 9 / 19 | 8 / 20 | 6 / 17 | 11 / 17 |