DDCI của
Sở Tài chính
Tháng 9, 2024
Sở Ban nghành thuộc và trực thuộc UBND Tỉnh
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
14 / 17
DDCI 2022 Điểm số
65.14
DDCI 2022 Xếp loại
Khá
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Tài chính
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 15.1 | 13.44 | 14.61 | 11.27 | 18.23 | 18.57 | 7.77 | 6.19 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 13.36 | 12.37 | 16.01 | 11.78 | 18.71 | 18.73 | 8.67 | 5.68 |
Chi phí thời gian | 15.12 | 14.65 | 16.71 | 10.69 | 17.59 | 18.77 | 7.51 | 6.42 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 13.96 | 12.28 | 13.65 | 10.77 | 17.89 | 17.72 | 8.97 | 6.04 |
Chi phí không chính thức | 14.58 | 9.43 | 17.4 | 12.2 | 18.2 | 18.81 | 9.2 | 8.35 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 10.31 | 11.49 | 12.94 | 17.98 | 18.38 | 7.96 | 6.84 |
Thiết chế pháp lý | - | 12.22 | 16.98 | 12.87 | 18.56 | 19.02 | 9.26 | 7.43 |
Tiếp cận đất đai | 12.63 | 10.55 | 12.43 | 9.33 | - | - | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 6.53 | 6.5 |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | 8.11 | 5.04 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | 7.73 | 5.8 |
Điểm số DDCI | 71.42 | 59.54 | 75.64 | 58.94 | 90.75 | 92.85 | 81.71 | 65.14 |
Xếp hạng | 8 / 25 | 11 / 16 | 13 / 19 | 6 / 19 | 16 / 19 | 14 / 20 | 7 / 17 | 14 / 17 |