DDCI của
Sở Tài nguyên và môi trường
Tháng 9, 2024
Sở Ban nghành thuộc và trực thuộc UBND Tỉnh
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
17 / 17
DDCI 2022 Điểm số
10.51
DDCI 2022 Xếp loại
Rất thấp
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Tài nguyên và môi trường
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 14.73 | 13.36 | 14.15 | 10.96 | 19.09 | 18.14 | 1.44 | 1 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 12.47 | 12.07 | 13.92 | 11.12 | 19.24 | 18.01 | 2.19 | 1 |
Chi phí thời gian | 14.17 | 12.94 | 16.34 | 10.34 | 18.53 | 16.57 | 1 | 1 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 12.96 | 11.4 | 14.92 | 10.61 | 18.09 | 16.6 | 1 | 1 |
Chi phí không chính thức | 12.43 | 9.72 | 15.44 | 9.13 | 19.24 | 18.07 | 3.43 | 1.19 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 10.37 | 14.14 | 11.13 | 19.14 | 18.15 | 1.42 | 1 |
Thiết chế pháp lý | - | 12.08 | 13.47 | 10.34 | 19.66 | 19.04 | 5.8 | 1.44 |
Tiếp cận đất đai | 9.76 | 10.5 | 13.64 | 9.74 | - | - | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 4.78 | 1 |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | 3.15 | 1 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | 2.05 | 1 |
Điểm số DDCI | 65.91 | 57.78 | 72.55 | 52.6 | 94.99 | 88.98 | 26.26 | 10.51 |
Xếp hạng | 22 / 25 | 13 / 16 | 16 / 19 | 13 / 19 | 5 / 19 | 17 / 20 | 16 / 17 | 17 / 17 |