DDCI của
Sở Tư pháp
Tháng 9, 2024
Sở Ban nghành thuộc và trực thuộc UBND Tỉnh
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
1 / 17
DDCI 2022 Điểm số
84.92
DDCI 2022 Xếp loại
Rất tốt
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Tư pháp
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 14.79 | 13.03 | 15.09 | 12.74 | 19.63 | 19.69 | 9.77 | 8.45 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 13.26 | 12.22 | 15.43 | 12.74 | 19.55 | 19.71 | 8.48 | 7.7 |
Chi phí thời gian | 15.69 | 15.92 | 17.17 | 12.3 | 19.61 | 19.64 | 9.66 | 8.96 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 11.73 | 12.88 | 16.08 | 11.59 | 19.4 | 19.48 | 8.25 | 8.41 |
Chi phí không chính thức | 12.93 | 11.82 | 17.84 | 12.87 | 19.85 | 19.7 | 7.64 | 7.46 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 12.79 | 15.35 | 10.95 | 19.47 | 19.18 | 8.47 | 9.7 |
Thiết chế pháp lý | - | 13.31 | 15.33 | 11.83 | 19.62 | 19.72 | 9.1 | 8.69 |
Tiếp cận đất đai | - | - | - | - | - | - | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 8.37 | 8.01 |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | 8.8 | 9.4 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | 8.63 | 8.79 |
Điểm số DDCI | 70.1 | 65.69 | 80.22 | 60.72 | 97.95 | 97.94 | 87.17 | 84.92 |
Xếp hạng | 12 / 25 | 2 / 16 | 6 / 19 | 4 / 19 | 1 / 19 | 1 / 20 | 1 / 17 | 1 / 17 |