DDCI của
Sở Xây dựng
Tháng 9, 2024
Sở Ban nghành thuộc và trực thuộc UBND Tỉnh
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
9 / 17
DDCI 2022 Điểm số
71.56
DDCI 2022 Xếp loại
Tốt
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Xây dựng
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 15.4 | 12.86 | 15.86 | 11.02 | 18.56 | 18.05 | 1.15 | 5.59 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 13.54 | 12.6 | 14.38 | 11.1 | 18.67 | 17.73 | 1.24 | 6.54 |
Chi phí thời gian | 15.75 | 15.58 | 16.75 | 9.31 | 17.45 | 17.31 | 3.09 | 7.42 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 13.34 | 12.75 | 14.89 | 9.05 | 17.53 | 16.7 | 1.35 | 8.05 |
Chi phí không chính thức | 13.09 | 9.81 | 17.04 | 7.98 | 17.9 | 17.09 | 1 | 7.1 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 10.91 | 15.63 | 10.22 | 18.17 | 17.38 | 1 | 7.17 |
Thiết chế pháp lý | - | 12.02 | 15.57 | 10.49 | 19 | 17.78 | 1 | 7.9 |
Tiếp cận đất đai | 11.7 | 10.21 | 15.27 | 10.77 | - | - | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 1 | 4.25 |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | 1 | 6.86 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | 1.48 | 7.67 |
Điểm số DDCI | 71.15 | 64.46 | 78.53 | 49.4 | 90.91 | 87.17 | 13.31 | 71.56 |
Xếp hạng | 9 / 25 | 9 / 16 | 9 / 19 | 18 / 19 | 15 / 19 | 20 / 20 | 17 / 17 | 9 / 17 |