DDCI của
Sở Y tế
Tháng 9, 2024
Sở Ban nghành thuộc và trực thuộc UBND Tỉnh
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
8 / 17
DDCI 2022 Điểm số
71.79
DDCI 2022 Xếp loại
Tốt
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Sở Y tế
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 14.45 | 13.12 | 14.74 | 11.34 | 19.29 | 18.17 | 8.96 | 6.07 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 12.53 | 11.82 | 14.36 | 9.72 | 19.46 | 19.03 | 6.32 | 6.02 |
Chi phí thời gian | 14.41 | 15.28 | 16.57 | 10.97 | 18.87 | 18.17 | 7.23 | 7.02 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 11.53 | 13.84 | 15.27 | 12.18 | 19.17 | 19.42 | 7.66 | 8.02 |
Chi phí không chính thức | 12.76 | 11.17 | 17.2 | 12.45 | 19.33 | 18.43 | 7.06 | 7.13 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 10.83 | 13.78 | 11.83 | 19.02 | 18.96 | 9 | 8.16 |
Thiết chế pháp lý | - | 11.48 | 14.06 | 10.88 | 19.28 | 19.21 | 8.96 | 7.05 |
Tiếp cận đất đai | - | - | - | - | - | - | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 8.22 | 5.64 |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | 8.07 | 7.06 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | 7.83 | 7.43 |
Điểm số DDCI | 66.93 | 62.54 | 75.7 | 56.7 | 96.01 | 93.85 | 79.31 | 71.79 |
Xếp hạng | 20 / 25 | 5 / 16 | 12 / 19 | 8 / 19 | 4 / 19 | 10 / 20 | 10 / 17 | 8 / 17 |