DDCI của
Thanh tra tỉnh
Tháng 9, 2024
Sở Ban nghành thuộc và trực thuộc UBND Tỉnh
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
16 / 17
DDCI 2022 Điểm số
56.08
DDCI 2022 Xếp loại
Trung bình
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Thanh tra tỉnh
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 14.91 | 11.04 | 15.39 | 8.43 | 18.79 | 18.92 | 2.69 | 5.45 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 13.08 | 11.19 | 16.04 | 10.17 | 18.89 | 19.28 | 4.71 | 5.33 |
Chi phí thời gian | 15.69 | 14.72 | 17.24 | 12.14 | 18.58 | 18.43 | 5.22 | 6.8 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 13.97 | 11.1 | 16.39 | 13.5 | 18.74 | 18.57 | 5.4 | 6.83 |
Chi phí không chính thức | 13.17 | 10.32 | 17.26 | 11.77 | 18.69 | 19.18 | 4.91 | 3.04 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 10.05 | 15.3 | 11.3 | 18.88 | 19.06 | 5.3 | 6.91 |
Thiết chế pháp lý | - | 10.64 | 15.72 | 12.41 | 19.26 | 19.55 | 5.34 | 5.28 |
Tiếp cận đất đai | - | - | 15.56 | 12.19 | - | - | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 5.28 | 4.31 |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | 5.3 | 5.25 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | 5.07 | 5.27 |
Điểm số DDCI | 70.28 | 56.47 | 80.57 | 56.94 | 94.16 | 94.99 | 49.22 | 56.08 |
Xếp hạng | 11 / 25 | 15 / 16 | 5 / 19 | 7 / 19 | 7 / 19 | 3 / 20 | 15 / 17 | 16 / 17 |