DDCI của
Chi cục Hải quan
Tháng 9, 2024
Cơ quan nghành dọc TW trên địa bàn Tỉnh
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
8 / 8
DDCI 2022 Điểm số
36.53
DDCI 2022 Xếp loại
Tương đối thấp
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Chi cục Hải quan
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 14.77 | 12.65 | 14.29 | 14 | 18.99 | 19.45 | 1.74 | 3.81 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 14.28 | 10.29 | 14.14 | 15 | 19.72 | 18.47 | 3.18 | 4.11 |
Chi phí thời gian | 15.41 | 12.79 | 16.25 | 12.5 | 19.21 | 19.04 | 4.21 | 4.28 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 12.67 | 11.18 | 14.8 | 13.5 | 19 | 18.61 | 3.84 | 2.98 |
Chi phí không chính thức | 10.33 | 10.15 | 16.35 | 12.5 | 18.93 | 18.22 | 6.46 | 3.1 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 11.47 | 13.85 | 12.5 | 18.77 | 17.74 | 1.28 | 3.74 |
Thiết chế pháp lý | - | 11.18 | 14.62 | 12.5 | 19.26 | 19.26 | 1 | 3.5 |
Tiếp cận đất đai | - | - | - | - | - | - | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 1 | 2.62 |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | 3.25 | 3.93 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | 3.95 | 4.72 |
Điểm số DDCI | 69.94 | 56.93 | 74.49 | 66.07 | 95.64 | 93.42 | 29.91 | 36.53 |
Xếp hạng | 13 / 25 | 9 / 9 | 10 / 10 | 4 / 11 | 1 / 10 | 6 / 10 | 8 / 8 | 8 / 8 |