DDCI của
Công an tỉnh (bao gồm Công an các huyện, thành phố)
Tháng 6, 2025
Cơ quan nghành dọc TW trên địa bàn Tỉnh
DDCI 2025 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
4 / 8
DDCI 2022 Điểm số
52.37
DDCI 2022 Xếp loại
Trung bình
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh Công an tỉnh (bao gồm Công an các huyện, thành phố)
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
14.17 | 13.11 | 15.11 | 11.69 | 19.04 | 19.35 | 5.27 | 6.53 |
![]() |
11.93 | 11 | 14.58 | 11.79 | 19.26 | 19.07 | 4.01 | 7.72 |
![]() |
13.91 | 14.25 | 16.55 | 10.6 | 17.98 | 19.16 | 4.11 | 5.82 |
![]() |
11.7 | 11.81 | 14.25 | 10.31 | 18.23 | 18.87 | 5.26 | 5.24 |
![]() |
9.76 | 9.91 | 15.47 | 10.06 | 18.29 | 18.8 | 2.46 | 4.93 |
![]() |
- | 10.47 | 13.83 | 11.15 | 18.35 | 18.93 | 7.88 | 4.98 |
![]() |
- | 11.4 | 15.2 | 11.83 | 18.91 | 19.82 | 2.23 | 5.21 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | - | - |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 7.35 | 4.4 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 4.68 | 4.34 |
![]() |
- | - | - | - | - | - | 5.15 | 2.82 |
Điểm số DDCI | 63.41 | 58.54 | 74.99 | 54.03 | 92.9 | 95.7 | 48.4 | 52.37 |
Xếp hạng | 24 / 25 | 7 / 9 | 7 / 10 | 8 / 11 | 8 / 10 | 5 / 10 | 5 / 8 | 4 / 8 |