DDCI của
TP Tuyên Quang
Tháng 9, 2024
Huyện & Thành phố
DDCI 2024 Xếp hạng
DDCI 2022 Xếp hạng
6 / 7
DDCI 2022 Điểm số
40.64
DDCI 2022 Xếp loại
Tương đối thấp
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh TP Tuyên Quang
Tiêu chí Năm | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tính minh bạch và tiếp cận thông tin | 15.77 | 13.06 | 14.86 | 10.1 | 17.48 | 18.24 | 1 | 4.47 |
Văn hoá giao tiếp, cơ sở vật chất | 13.32 | 12.14 | 12.54 | 9.42 | 18.58 | 18.7 | 1 | 4.95 |
Chi phí thời gian | 15.07 | 14.56 | 16.04 | 8.95 | 17.27 | 17.46 | 1 | 2.38 |
Tính năng động và vai trò của người đứng đầu | 13.49 | 12.13 | 15.1 | 10.22 | 17.06 | 17.32 | 1 | 3.39 |
Chi phí không chính thức | 12.02 | 9.23 | 14.65 | 10.29 | 16.68 | 17.78 | 1 | 3.91 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD | - | 10.06 | 13.77 | 10.74 | 17.64 | 18.36 | 1 | 2.26 |
Thiết chế pháp lý | - | 12.29 | 13.13 | 11.89 | 18.18 | 18.71 | 1 | 6.2 |
Tiếp cận đất đai | 10.83 | 11.24 | 14.97 | 7.52 | 17.85 | 17.48 | 1 | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | - | - | - | - | 1 | 6.42 |
An ninh trật tự | - | - | - | - | - | - | 3.57 | - |
Hiệu quả xây dựng, tham mưu cho tỉnh các chính sách, quy định về hỗ trợ, phát triển SXKD | - | - | - | - | - | - | - | 8.07 |
Hiệu quả thực thi các văn bản pháp luật | - | - | - | - | - | - | - | 4.63 |
Điểm số DDCI | 69.58 | 59.19 | 71.9 | 51.15 | 87.96 | 90.03 | 12.57 | 40.64 |
Xếp hạng | 4 / 7 | 6 / 7 | 6 / 7 | 6 / 7 | 7 / 7 | 7 / 7 | 7 / 7 | 6 / 7 |